Có 3 kết quả:
小技 xiǎo jì ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˋ • 小計 xiǎo jì ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˋ • 小计 xiǎo jì ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small skills
(2) folk musical theater
(2) folk musical theater
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
subtotal
giản thể
Từ điển Trung-Anh
subtotal